-
Ưu điểm đặc trưng
1. Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời
Đặc điểm đáng chú ý nhất của lưới Hastelloy là khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt phù hợp với các môi trường sau:
Môi trường axit mạnh (như axit sunfuric, axit clohydric, axit photphoric, axit axetic)
Chất oxy hóa mạnh (như khí clo, hypoclorit)
Môi trường nước biển và hơi muối
Môi trường clorua ướt (như khí clo ướt)
2. Hiệu suất nhiệt độ cao tuyệt vời
Hastelloy có thể duy trì độ ổn định về cấu trúc và khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.
Thích hợp cho các hoạt động lọc và tách trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc chất lỏng có tính ăn mòn ở nhiệt độ cao.
3. Độ bền cao và tính chất cơ học tốt
Hastelloy vẫn có độ bền kéo và độ dẻo tốt trong môi trường nhiệt độ cao và ăn mòn.
Không dễ vỡ và có tuổi thọ cao.
-
Thông số kỹ thuật chung
Theo cách sử dụng, có bốn thông số kỹ thuật thường dùng cho hợp kim Hastelloy:
Hastelloy C-276: Loại phổ thông, chịu được nhiều loại axit và giảm ăn mòn.
Hastelloy C-22: Có khả năng chống lại clo ướt và nhiều chất oxy hóa mạnh hơn.
Hastelloy B-2: Đặc biệt thích hợp cho môi trường axit clohydric.
Hastelloy X: chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cao, thường được sử dụng trong ngành hàng không
Bảng thông số kỹ thuật của lưới thép dệt Hastelloy B
Mục
Lưới (Dây/in.)
Đường kính dây (in.)
Chiều rộng mở (in.)
Diện tích mở (%)
RHB-01
16 × 16
0.014
0.049
60.2
RHB-02
30 × 30
0.0085
0.025
55.4
RHB-03
30 × 30
0.0106
0.0227
46.5
RHB-04
60 × 60
0.0072
0.009
30.5
RHB-05
200 × 200
0.002
0.003
36
Bảng thông số kỹ thuật của lưới thép dệt Hastelloy C276
Mục
Lưới (Dây/in.)
Đường kính dây (in.)
Chiều rộng mở (in.)
Diện tích mở (%)
RHC276-08
16 × 16
0.018
0.045
50.7
RHC276-09
16 × 16
0.009
0.0535
73.27
RHC276-10
20 × 20
0.023
0.027
29.2
RHC276-11
20 × 20
0.016
0.034
46.2
RHC276-12
20 × 20
0.009
0.041
67.2
RHC276-13
24 × 24
0.014
0.028
44.2
RHC276-14
30 × 30
0.013
0.02
37.1
RHC276-15
30 × 30
0.009
0.024
53.1
RHC276-16
40 × 40
0.01
0.015
36
RHC276-17
40 × 40
0.009
0.016
41
RHC276-18
40 × 40
0.0075
0.018
49
RHC276-19
50 × 50
0.009
0.011
30.3
RHC276-20
60 × 60
0.0072
0.009
30.5
RHC276-21
60 × 60
0.0044
0.0123
54.2
RHC276-22
80 × 80
0.007
0.006
19.4
RHC276-23
80 × 80
0.001
0.0085
46.2
RHC276-24
100 × 100
0.001
0.006
36
RHC276-25
120 × 120 T
0.004
0.0043
27
RHC276-26
180 × 180
0.002
0.0036
41
RHC276-27
200 × 200
0.0023
0.0027
48
RHC276-28
200 × 200
0.002
0.003
36
Bảng thông số kỹ thuật của lưới thép dệt Hastelloy X
Mục
Lưới (Dây/in.)
Đường kính dây (in.)
Chiều rộng mở (in.)
Diện tích mở (%)
RHX-01
10 × 10
0.025
0.075
56.3
RHX-02
18 × 18
0.009
0.047
70.4
RHX-03
20 × 20
0.016
0.034
46.2
RHX-04
50 × 50
0.003
0.017
72.3
RHX-05
60 × 60
0.0075
0.009
30.5
-
Khu vực ứng dụng
Các ứng dụng phổ biến bao gồm:
Lưới lọc thiết bị hóa chất, chất mang xúc tác
Lưới trao đổi nhiệt
Kệ đựng dụng cụ ngâm chua
Linh kiện lọc hệ thống khí hàng không
Lưới kim loại cho giàn khoan ngoài khơi
-
Thời gian giao hàng trung bình là bao lâu?
Yêu cầu báo giá
If you are interested in our products, you can choose to leave your information here, and we will be in touch with you shortly.